Digital communications / (Record no. 346112)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01181nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000109329 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 1012070506s2009 nyu 000 0 eng d |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2009-018335 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780273718307 (pbk.) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100120534 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809041005 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808131136 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808131136 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808101729 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
-- | 201012071610 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK5103.7 |
Item number | G58 2009 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
Item number | GLO 2009 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GLO 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Glover, Ian, |
Dates associated with a name | 1959- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Digital communications / |
Statement of responsibility, etc. | Ian A. Glover, Peter M. Grant. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson Prentice Hall, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
263 ## - PROJECTED PUBLICATION DATE | |
Projected publication date | 0908 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1024 p. cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Digital communications |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật số |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyền thông số |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Grant, Peter M. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00903 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00904 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00905 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00906 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00907 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00908 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00909 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00910 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00911 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00912 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00913 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00914 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00915 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00916 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00917 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00918 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00919 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00920 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 621.382 GLO 2009 | A-CL0/00921 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |