Việt Nam văn hoá sử cương / (Record no. 346118)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00804nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000109363 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100120568 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081208 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201208071536 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201012071610 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09597 |
Item number | ĐA-A 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 306.09597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-A 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Anh, |
Dates associated with a name | 1904-1988 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam văn hoá sử cương / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | VHTT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 369 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 40 | 306.09597 ĐA-A 2006 | V-D0/21725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 15/05/2012 | 999999.99 | 10 | 306.09597 ĐA-A 2006 | 00040000579 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 15/05/2012 | 999999.99 | 11 | 306.09597 ĐA-A 2006 | 00040000580 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 32 | 306.09597 ĐA-A 2006 | VV-D5/05525 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Mới | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 34 | 306.09597 ĐA-A 2006 | VV-D5/05535 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Mới | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 15/05/2012 | 999999.99 | 64 | 306.09597 ĐA-A 2006 | 02040000440 | 31/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 31/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 15/05/2012 | 999999.99 | 71 | 306.09597 ĐA-A 2006 | 02040000441 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 15/05/2012 | 999999.99 | 61 | 306.09597 ĐA-A 2006 | 02040000442 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 15/05/2012 | 999999.99 | 84 | 306.09597 ĐA-A 2006 | 02040000443 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |