Giáo trình luật ngân sách nhà nước / (Record no. 346188)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00909nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000109749 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101217 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081213 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201103231053 |
Level of effort used to assign classification | staff |
Level of effort used to assign subject headings | 201103231052 |
Level of effort used to assign classification | staff |
Level of effort used to assign subject headings | 201012201520 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012171109 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | GIA 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 343.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2010 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình luật ngân sách nhà nước / |
Statement of responsibility, etc. | Trường Đại học luật Hà Nội |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | CAND , |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật ngân sách Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách công |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Luật Hà Nội |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000151 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000152 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000153 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000154 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 27 | 343.597 GIA 2010 | 00030000155 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 12 | 343.597 GIA 2010 | 00030000156 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 13 | 343.597 GIA 2010 | 00030000157 | 03/06/2025 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2025 | 03/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000158 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000159 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 22 | 343.597 GIA 2010 | 00030000160 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 15 | 343.597 GIA 2010 | 00030000161 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 14 | 343.597 GIA 2010 | 00030000162 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000163 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000164 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000165 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 30 | 343.597 GIA 2010 | 00030000166 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000167 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000168 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000169 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 17 | 343.597 GIA 2010 | 00030000170 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000171 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000172 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000173 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000174 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000175 | 11/02/2025 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000176 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 25 | 343.597 GIA 2010 | 00030000177 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000178 | 05/06/2025 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000179 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 19 | 343.597 GIA 2010 | 00030000180 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000181 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000182 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000183 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000184 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000185 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000186 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000187 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 23 | 343.597 GIA 2010 | 00030000188 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000189 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 15 | 343.597 GIA 2010 | 00030000190 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000191 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000192 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000193 | 05/06/2025 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000194 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 1 | 343.597 GIA 2010 | 00030000195 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/11/2013 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000196 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000197 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000198 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 26 | 343.597 GIA 2010 | 00030000199 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000200 | 08/01/2025 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000201 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000202 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000203 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000204 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000205 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | 05/11/2020 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000206 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000207 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000208 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000209 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000210 | 11/03/2025 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 12 | 343.597 GIA 2010 | 00030000211 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000212 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000213 | 05/06/2025 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000214 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000215 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000216 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000217 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000218 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000219 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000220 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000221 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000222 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000223 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000224 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000225 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000226 | 21/03/2025 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/08/2025 | 21/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000227 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000228 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000229 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000230 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000231 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000232 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000233 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000234 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000235 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000236 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000237 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000238 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000239 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000240 | 03/06/2025 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2025 | 03/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000241 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 18 | 343.597 GIA 2010 | 00030000242 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000243 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000244 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000245 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000246 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 12 | 343.597 GIA 2010 | 00030000247 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000248 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000249 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 1 | 343.597 GIA 2010 | 00030000250 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000251 | 01/07/2024 | 101 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000252 | 01/07/2024 | 102 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000253 | 01/07/2024 | 103 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000254 | 31/12/2024 | 104 | 01/07/2024 | Giáo trình | 23/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000255 | 01/07/2024 | 105 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000256 | 01/07/2024 | 106 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000257 | 01/07/2024 | 107 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000258 | 01/07/2024 | 108 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000259 | 01/07/2024 | 109 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000260 | 01/07/2024 | 110 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000261 | 01/07/2024 | 111 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000262 | 01/07/2024 | 112 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000263 | 01/07/2024 | 113 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000264 | 01/07/2024 | 114 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000265 | 01/07/2024 | 115 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 12 | 343.597 GIA 2010 | 00030000266 | 13/02/2025 | 116 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 13/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000267 | 01/07/2024 | 117 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000268 | 01/07/2024 | 118 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000269 | 01/07/2024 | 119 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000270 | 01/07/2024 | 120 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000271 | 01/07/2024 | 121 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000272 | 01/07/2024 | 122 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000273 | 01/07/2024 | 123 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000274 | 01/07/2024 | 124 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000275 | 01/07/2024 | 125 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000276 | 01/07/2024 | 126 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000277 | 01/07/2024 | 127 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000278 | 01/07/2024 | 128 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000279 | 01/07/2024 | 129 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 5 | 343.597 GIA 2010 | 00030000280 | 01/07/2024 | 130 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000281 | 01/07/2024 | 131 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000282 | 01/07/2024 | 132 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000283 | 01/07/2024 | 133 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000284 | 01/07/2024 | 134 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000285 | 01/07/2024 | 135 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 4 | 343.597 GIA 2010 | 00030000286 | 01/07/2024 | 136 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000287 | 01/07/2024 | 137 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000288 | 01/07/2024 | 138 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 9 | 343.597 GIA 2010 | 00030000289 | 01/07/2024 | 139 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000290 | 01/07/2024 | 140 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000291 | 01/07/2024 | 141 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 17 | 343.597 GIA 2010 | 00030000292 | 06/01/2025 | 142 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2010 | 00030000293 | 01/07/2024 | 143 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 1 | 343.597 GIA 2010 | 00030000294 | 01/07/2024 | 144 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000295 | 05/06/2025 | 145 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 8 | 343.597 GIA 2010 | 00030000296 | 01/07/2024 | 146 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 6 | 343.597 GIA 2010 | 00030000297 | 01/07/2024 | 147 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 3 | 343.597 GIA 2010 | 00030000298 | 01/07/2024 | 148 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 10 | 343.597 GIA 2010 | 00030000299 | 06/03/2025 | 149 | 01/07/2024 | Giáo trình | 26/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 17/12/2010 | 999999.99 | 7 | 343.597 GIA 2010 | 00030000300 | 01/07/2024 | 150 | 01/07/2024 | Giáo trình |