Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng / (Record no. 346189)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00943nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000109761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184538.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101220 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081213
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211070858
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201105231407
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201105230942
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012201444
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922332
Item number VU-P(ĐI-L) 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922332
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-P(ĐI-L) 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Lựu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng /
Statement of responsibility, etc. Đinh Lựu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222 tr.
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ ,Trọng Phụng,
Dates associated with a name 1912-1939
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000001 06/12/2024 06/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 2 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000002 06/12/2024 06/12/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000003 06/12/2024 06/12/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000004 06/12/2024 06/12/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 2 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000005 06/12/2024 06/12/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 2 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000006 06/12/2024 06/12/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 2 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000007 06/12/2024 06/12/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 2 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000008 06/12/2024 06/12/2024 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000009 06/12/2024 06/12/2024 9 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000010 06/12/2024 06/12/2024 10 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000011 06/12/2024 06/12/2024 11 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000012 06/12/2024 06/12/2024 12 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000013 06/12/2024 06/12/2024 13 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000014 06/12/2024 06/12/2024 14 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000015 06/12/2024 06/12/2024 15 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000016 06/12/2024 06/12/2024 16 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000017 06/12/2024 06/12/2024 17 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 20/12/2010 999999.99 1 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02030000018 06/12/2024 06/12/2024 18 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 13/04/2011 999999.99 16 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02040000129 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 26/09/2012 999999.99 27 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 02040001641 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 13/04/2011 999999.99 37 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 05040000055 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/09/2012 999999.99 32 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 05040000378 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/09/2012 999999.99 9 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010 00040000981 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập