Phương pháp thiết lập biểu ghi MARC 21 cho tài liệu : (Record no. 346192)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00999nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000109816
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184538.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101222 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081215
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201103281005
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201103071040
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201012271420
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012220937
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.3
Item number NG-P 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 025.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hồng Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp thiết lập biểu ghi MARC 21 cho tài liệu :
Remainder of title tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên ngành thư viện - thông tin học và các cán bộ biên mục /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Hồng Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. TT & TT ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term MARC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khổ mẫu thư mục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biên mục đọc máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư viện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 5 025.3 NG-P 2010 02030000259 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 4 025.3 NG-P 2010 02030000260 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 4 025.3 NG-P 2010 02030000261 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 5 025.3 NG-P 2010 02030000262 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 4 025.3 NG-P 2010 02030000263 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 4 025.3 NG-P 2010 02030000264 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 5 025.3 NG-P 2010 02030000265 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 3 025.3 NG-P 2010 02030000266 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 3 025.3 NG-P 2010 02030000267 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 2 025.3 NG-P 2010 02030000268 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 2 025.3 NG-P 2010 02030000269 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 4 025.3 NG-P 2010 02030000270 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 3 025.3 NG-P 2010 02030000271 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 4 025.3 NG-P 2010 02030000272 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 2 025.3 NG-P 2010 02030000273 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 1 025.3 NG-P 2010 02030000274 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 1 025.3 NG-P 2010 02030000275 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 1 025.3 NG-P 2010 02030000276 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 1 025.3 NG-P 2010 02030000277 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00   025.3 NG-P 2010 02030000278 01/07/2024 20 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 01/03/2011 999999.99 30 025.3 NG-P 2010 02040000012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 01/03/2011 999999.99 22 025.3 NG-P 2010 02040000013 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 01/03/2011 999999.99 5 025.3 NG-P 2010 05040000009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 01/03/2011 999999.99 62 025.3 NG-P 2010 04040000005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 01/03/2011 999999.99 2 025.3 NG-P 2010 00040000059 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập