Biên mục chủ đề : (Record no. 346193)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000109817
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184538.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101222s2009 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209121545
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202209121542
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202209121542
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201502081215
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012221002
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.4
Item number NG-S 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 025.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-S 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Sinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biên mục chủ đề :
Remainder of title giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành thư viện - thông tin học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHCM,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173 tr.
653 #0 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biên mục chủ đề
653 #0 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 #0 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư viện học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/08/2022 999999.99   025.4 NG-S 2009 63240001780 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 25 025.4 NG-S 2009 02030000279 14/10/2024 14/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 21 025.4 NG-S 2009 02030000280 14/10/2024 14/10/2024 2 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 20 025.4 NG-S 2009 02030000281 14/10/2024 14/10/2024 3 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 1 025.4 NG-S 2009 02030000282 01/07/2024   4 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 18 025.4 NG-S 2009 02030000283 14/10/2024 14/10/2024 5 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 17 025.4 NG-S 2009 02030000284 14/10/2024 14/10/2024 6 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 17 025.4 NG-S 2009 02030000285 14/10/2024 14/10/2024 7 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 18 025.4 NG-S 2009 02030000286 14/10/2024 14/10/2024 8 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 21 025.4 NG-S 2009 02030000287 14/10/2024 14/10/2024 9 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 3 025.4 NG-S 2009 02030000288 01/07/2024   10 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 23 025.4 NG-S 2009 02030000289 14/10/2024 14/10/2024 11 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 28 025.4 NG-S 2009 02030000290 14/10/2024 14/10/2024 12 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 21 025.4 NG-S 2009 02030000291 14/10/2024 14/10/2024 13 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 29 025.4 NG-S 2009 02030000292 14/10/2024 14/10/2024 14 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 2 025.4 NG-S 2009 02030000293 01/07/2024   15 01/07/2024 Giáo trình 25/11/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 18 025.4 NG-S 2009 02030000294 14/10/2024 14/10/2024 16 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 24 025.4 NG-S 2009 02030000295 14/10/2024 14/10/2024 17 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 19 025.4 NG-S 2009 02030000296 14/10/2024 14/10/2024 18 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 25 025.4 NG-S 2009 02030000297 14/10/2024 14/10/2024 19 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/12/2010 0.00 26 025.4 NG-S 2009 02030000298 14/10/2024 14/10/2024 20 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 01/03/2011 999999.99 20 025.4 NG-S 2009 02040000015 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 01/03/2011 999999.99 7 025.4 NG-S 2009 05040000010 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 01/03/2011 999999.99 12 025.4 NG-S 2009 00040000060 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập