Bài tập thực hành tâm lý học : (Record no. 346225)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00909nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000110331 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110111 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081219 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201101120909 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201101120908 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201101110906 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.76 |
Item number | TR-T 2009 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 150.76 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 2009 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập thực hành tâm lý học : |
Remainder of title | tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Trần Trọng Thủy ; Ngô Công Hoàn ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 213 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Trọng Thủy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngoo, Công Hoàn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000751 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000752 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000753 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000754 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000755 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000756 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000757 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000758 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000759 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000760 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000761 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000762 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000763 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000764 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000765 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000766 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000767 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000768 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000769 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000770 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000771 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000772 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000773 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000774 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000775 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000776 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000777 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000778 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000779 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000780 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000781 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000782 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000783 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000784 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000785 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000786 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000787 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000788 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000789 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000790 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000791 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000792 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000793 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000794 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000795 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000796 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000797 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000798 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000799 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000800 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000801 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000802 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000803 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000804 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000805 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000806 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000807 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000808 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000809 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000810 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000811 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000812 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000813 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000814 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000815 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000816 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000817 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000818 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000819 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000820 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000821 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000822 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000823 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000824 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000825 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000826 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000827 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000828 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000829 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000830 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000831 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000832 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000833 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000834 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000835 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 3 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000836 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000837 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 3 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000838 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000839 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/11/2013 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 3 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000840 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 4 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000841 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000842 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000843 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000844 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000845 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000846 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000847 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000848 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 3 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000849 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000850 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000851 | 01/07/2024 | 101 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000852 | 01/07/2024 | 102 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000853 | 01/07/2024 | 103 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000854 | 01/07/2024 | 104 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000855 | 01/07/2024 | 105 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000856 | 01/07/2024 | 106 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000857 | 01/07/2024 | 107 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000858 | 01/07/2024 | 108 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000859 | 01/07/2024 | 109 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000860 | 01/07/2024 | 110 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000861 | 01/07/2024 | 111 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000862 | 01/07/2024 | 112 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000863 | 01/07/2024 | 113 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000864 | 01/07/2024 | 114 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000865 | 01/07/2024 | 115 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000866 | 01/07/2024 | 116 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000867 | 01/07/2024 | 117 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000868 | 01/07/2024 | 118 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000869 | 01/07/2024 | 119 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000870 | 01/07/2024 | 120 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000871 | 01/07/2024 | 121 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000872 | 01/07/2024 | 122 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000873 | 01/07/2024 | 123 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000874 | 01/07/2024 | 124 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000875 | 01/07/2024 | 125 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000876 | 01/07/2024 | 126 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000877 | 01/07/2024 | 127 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000878 | 01/07/2024 | 128 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000879 | 01/07/2024 | 129 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000880 | 01/07/2024 | 130 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 3 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000881 | 01/07/2024 | 131 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000882 | 01/07/2024 | 132 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000883 | 01/07/2024 | 133 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000884 | 01/07/2024 | 134 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000885 | 01/07/2024 | 135 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000886 | 01/07/2024 | 136 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000887 | 01/07/2024 | 137 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000888 | 01/07/2024 | 138 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000889 | 01/07/2024 | 139 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000890 | 01/07/2024 | 140 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000891 | 01/07/2024 | 141 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000892 | 01/07/2024 | 142 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000893 | 01/07/2024 | 143 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000894 | 01/07/2024 | 144 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000895 | 01/07/2024 | 145 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000896 | 01/07/2024 | 146 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000897 | 01/07/2024 | 147 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000898 | 01/07/2024 | 148 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000899 | 01/07/2024 | 149 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000900 | 01/07/2024 | 150 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000901 | 01/07/2024 | 151 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000902 | 01/07/2024 | 152 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000903 | 01/07/2024 | 153 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000904 | 01/07/2024 | 154 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 7 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000905 | 01/07/2024 | 155 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000906 | 01/07/2024 | 156 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 4 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000907 | 01/07/2024 | 157 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000908 | 01/07/2024 | 158 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000909 | 01/07/2024 | 159 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000910 | 01/07/2024 | 160 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000911 | 01/07/2024 | 161 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000912 | 01/07/2024 | 162 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000913 | 01/07/2024 | 163 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000914 | 01/07/2024 | 164 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000915 | 01/07/2024 | 165 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000916 | 01/07/2024 | 166 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000917 | 01/07/2024 | 167 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 1 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000918 | 01/07/2024 | 168 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 2 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000919 | 01/07/2024 | 169 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/01/2011 | 0.00 | 3 | 150.76 TR-T 2009 | 04030000920 | 01/07/2024 | 170 | 01/07/2024 | Giáo trình |