Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm / (Record no. 346250)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00908nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000110464
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184539.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110114 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081220
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201101171148
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201101171025
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201101141542
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number TR-T 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Linh Thước
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm /
Statement of responsibility, etc. Trần Linh Thước
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 232 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mĩ phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp phân tích
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00   579 TR-T 2010 01030003181 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 3 579 TR-T 2010 01030003182 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00   579 TR-T 2010 01030003183 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 2 579 TR-T 2010 01030003184 14/01/2025 4 01/07/2024 Giáo trình 02/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 2 579 TR-T 2010 01030003185 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 1 579 TR-T 2010 01030003186 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 5 579 TR-T 2010 01030003187 05/02/2025 7 01/07/2024 Giáo trình 05/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 2 579 TR-T 2010 01030003188 14/01/2025 8 01/07/2024 Giáo trình 02/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 1 579 TR-T 2010 01030003189 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/01/2011 0.00 1 579 TR-T 2010 01030003190 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 12 579 TR-T 2010 06030000171 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 10 579 TR-T 2010 06030000172 02/12/2024 2 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 9 579 TR-T 2010 06030000173 02/12/2024 3 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 15 579 TR-T 2010 06030000174 02/12/2024 4 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 10 579 TR-T 2010 06030000175 02/12/2024 5 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 10 579 TR-T 2010 06030000176 02/12/2024 6 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 17 579 TR-T 2010 06030000177 02/12/2024 7 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 10 579 TR-T 2010 06030000178 02/12/2024 8 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 80 579 TR-T 2010 06030000179 02/12/2024 9 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/01/2011 0.00 11 579 TR-T 2010 06030000180 02/12/2024 10 01/07/2024 Giáo trình 29/11/2024