Introduction to bioinformatics / (Record no. 346265)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00743cam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000110479 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160928s2008 enka b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780199208043 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201609280941 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | thupt |
Level of effort used to assign subject headings | 201609280935 |
Level of effort used to assign classification | thupt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081221 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201101210901 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201101191541 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
Item number | 1 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | 1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lesk, Arthur M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Introduction to bioinformatics / |
Statement of responsibility, etc. | Lesk, Arthur M. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | NY. : |
-- | xford University Press , |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 474 p. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 1 |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 1 |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 20/01/2011 | 999999.99 | 3 | 1 1 | 01071000058 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 4 | 1 1 | 01071000059 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 3 | 1 1 | 01071000060 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 1 1 | 01071000061 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 1 1 | 01071000062 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 2 | 1 1 | 01071000063 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 2 | 1 1 | 01071000064 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 1 1 | 01071000065 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 3 | 1 1 | 01071000066 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 4 | 1 1 | 01071000067 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 1 1 | 01071000068 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 9 | 1 1 | 01071000069 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 2 | 1 1 | 01071000070 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 3 | 1 1 | 01071000071 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 1 | 1 1 | 01071000072 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 1 | 1 1 | 01071000073 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 1 | 1 1 | 01071000074 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 2 | 1 1 | 01071000075 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 21/01/2011 | 999999.99 | 3 | 1 1 | 01071000076 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |