Britain in close-up / (Record no. 346268)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01029nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000110482 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110120 xxu 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0582328268 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809261724 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809261724 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081221 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201101210903 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201101200902 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | Spain |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | PE1127.H75 |
Item number | G75 1993 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.6/4 |
Item number | McD 2002 |
Edition information | 20 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | McD 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McDowall, David. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Britain in close-up / |
Statement of responsibility, etc. | David McDowall. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Madrid : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson Education Limited , |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207 p. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Giáo trình nghiên cứu văn hóa Anh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Readers |
General subdivision | Great Britain. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đọc hiểu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ năng đọc |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Reading comprehension. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000301 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000302 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000303 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000304 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000305 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000306 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000307 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000308 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000309 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000310 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000311 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000312 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000313 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000314 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000315 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000316 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000317 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000318 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000319 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000320 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000321 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 3 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000322 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000323 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000324 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000325 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000326 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 5 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000327 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 3 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000328 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000329 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000330 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000331 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000332 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000333 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 7 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000334 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 5 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000335 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000336 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000337 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000338 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000339 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000340 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000341 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000342 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000343 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000344 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000345 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000346 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000347 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000348 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000349 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000350 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000351 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000352 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000353 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000354 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000355 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000356 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000357 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000358 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000359 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000360 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000361 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000362 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000363 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000364 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000365 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000366 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000367 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000368 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000369 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000370 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000371 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000372 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000373 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 3 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000374 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000375 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000376 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000377 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000378 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000379 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000380 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000381 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000382 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000383 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000384 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000385 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000386 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000387 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000388 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000389 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000390 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000391 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000392 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000393 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000394 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000395 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000396 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000397 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000398 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000399 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000400 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000401 | 01/07/2024 | 101 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000402 | 01/07/2024 | 102 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000403 | 01/07/2024 | 103 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000404 | 01/07/2024 | 104 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000405 | 01/07/2024 | 105 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000406 | 01/07/2024 | 106 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000407 | 01/07/2024 | 107 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000408 | 01/07/2024 | 108 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000409 | 01/07/2024 | 109 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000410 | 01/07/2024 | 110 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000411 | 01/07/2024 | 111 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000412 | 01/07/2024 | 112 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000413 | 01/07/2024 | 113 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000414 | 01/07/2024 | 114 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000415 | 01/07/2024 | 115 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000416 | 01/07/2024 | 116 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000417 | 01/07/2024 | 117 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000418 | 01/07/2024 | 118 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000419 | 01/07/2024 | 119 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000420 | 01/07/2024 | 120 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000421 | 01/07/2024 | 121 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000422 | 01/07/2024 | 122 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000423 | 01/07/2024 | 123 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000424 | 01/07/2024 | 124 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000425 | 01/07/2024 | 125 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000426 | 01/07/2024 | 126 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000427 | 01/07/2024 | 127 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000428 | 01/07/2024 | 128 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000429 | 01/07/2024 | 129 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000430 | 01/07/2024 | 130 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000431 | 01/07/2024 | 131 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000432 | 01/07/2024 | 132 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000433 | 01/07/2024 | 133 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000434 | 01/07/2024 | 134 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000435 | 01/07/2024 | 135 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000436 | 01/07/2024 | 136 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000437 | 01/07/2024 | 137 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000438 | 01/07/2024 | 138 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000439 | 01/07/2024 | 139 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000440 | 01/07/2024 | 140 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000441 | 01/07/2024 | 141 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000442 | 01/07/2024 | 142 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000443 | 01/07/2024 | 143 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000444 | 01/07/2024 | 144 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000445 | 01/07/2024 | 145 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000446 | 01/07/2024 | 146 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000447 | 01/07/2024 | 147 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000448 | 01/07/2024 | 148 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000449 | 01/07/2024 | 149 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000450 | 01/07/2024 | 150 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000451 | 01/07/2024 | 151 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000452 | 01/07/2024 | 152 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 5 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000453 | 01/07/2024 | 153 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 4 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000454 | 01/07/2024 | 154 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000455 | 01/07/2024 | 155 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000456 | 01/07/2024 | 156 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000457 | 01/07/2024 | 157 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000458 | 01/07/2024 | 158 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000459 | 01/07/2024 | 159 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000460 | 01/07/2024 | 160 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000461 | 01/07/2024 | 161 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000462 | 01/07/2024 | 162 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000463 | 01/07/2024 | 163 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000464 | 01/07/2024 | 164 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 5 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000465 | 01/07/2024 | 165 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000466 | 01/07/2024 | 166 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000467 | 01/07/2024 | 167 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000468 | 01/07/2024 | 168 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 4 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000469 | 01/07/2024 | 169 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000470 | 01/07/2024 | 170 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000471 | 01/07/2024 | 171 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000472 | 01/07/2024 | 172 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000473 | 01/07/2024 | 173 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000474 | 01/07/2024 | 174 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000475 | 01/07/2024 | 175 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000476 | 01/07/2024 | 176 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000477 | 01/07/2024 | 177 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000478 | 01/07/2024 | 178 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000479 | 01/07/2024 | 179 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000480 | 01/07/2024 | 180 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000481 | 01/07/2024 | 181 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000482 | 01/07/2024 | 182 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000483 | 01/07/2024 | 183 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 2 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000484 | 01/07/2024 | 184 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000485 | 01/07/2024 | 185 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000486 | 01/07/2024 | 186 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000487 | 01/07/2024 | 187 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000488 | 01/07/2024 | 188 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000489 | 01/07/2024 | 189 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 1 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000490 | 01/07/2024 | 190 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000491 | 01/07/2024 | 191 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000492 | 01/07/2024 | 192 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000493 | 01/07/2024 | 193 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000494 | 01/07/2024 | 194 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000495 | 01/07/2024 | 195 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000496 | 01/07/2024 | 196 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000497 | 01/07/2024 | 197 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000498 | 01/07/2024 | 198 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000499 | 01/07/2024 | 199 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 20/01/2011 | 0.00 | 428.6/4 McD 2002 | 04031000500 | 01/07/2024 | 200 | 01/07/2024 | Giáo trình |