Mathematical methods for physicists / (Record no. 346353)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01733cam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000110765 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110225s2005 maua b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2005-049844 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0120598760 (acid-free paper) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0120885840 (international students ed. : pbk. : acid-free paper) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 13975248 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081224 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201103210956 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201103081432 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201102251505 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QA37.3 |
Item number | .A74 2005 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 510 |
Item number | ARF 2005 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 510 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ARF 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Arfken, George B. |
Fuller form of name | (George Brown), |
Dates associated with a name | 1922- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mathematical methods for physicists / |
Statement of responsibility, etc. | George B. Arfken, Hans J. Weber. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 6th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | Elsevier, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii, 1182 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 25 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mathematics. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mathematical physics. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Weber, Hans-Jurgen. |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0625/2005049844-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0625/2005049844-d.html</a> |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents only |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0625/2005049844-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0625/2005049844-t.html</a> |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 2 shelf copies |
x | policy default |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | pc16 2005-05-19 to ASCD |
-- | jp00 2005-05-20 CIP recd |
c | jp20 2005-05-23 to subj |
d | jp18 2005-05-23 to SL |
e | jp18 2005-05-23 to Dewey |
a | aa01 2005-05-24 |
-- | ps09 2005-06-22 1 copy rec'd., to CIP ver. |
-- | jp00 2005-06-27 |
f | CIP ver. jp18 2005-08-15 |
g | jp18 2005-08-15 |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 25/02/2011 | 999999.99 | 1 | 510 ARF 2005 | 00071000041 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000161 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000162 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000163 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000164 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000165 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000166 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000167 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000168 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000169 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000170 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000171 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000172 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000173 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000174 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000175 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000176 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000177 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000178 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000179 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 510 ARF 2005 | 00121000180 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM |