Cấu trúc dữ liệu và thuật toán: (Record no. 346373)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00926nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000110816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110303 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201103311126 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201103301459 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201103031433 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.13 |
Item number | ĐI-T 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.13 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐI-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Mạnh Tường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán: |
Remainder of title | cách tiếp cận định hướng đối tượng sử dụng C++ / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Mạnh Tường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 516 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấu trúc dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/03/2011 | 999999.99 | 11 | 005.13 ĐI-T 2008 | V-G0/11626 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 11 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010504 | 20/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 9 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010505 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 12 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010506 | 21/02/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | 08/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 7 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010507 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 6 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010508 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 7 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010509 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 11 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010510 | 18/02/2025 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/02/2025 | 18/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010511 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/06/2021 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 2 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010512 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 12 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010513 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010514 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 10 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010515 | 08/01/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 7 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010516 | 05/03/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | 26/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010517 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 13 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010518 | 06/01/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | 15/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 7 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010519 | 10/04/2025 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 7 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010520 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 5 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010521 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010522 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010523 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 3 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010524 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 9 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010525 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 3 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010526 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010527 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 2 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010528 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 5 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010529 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 8 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010530 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 11 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010531 | 17/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010532 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010533 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 3 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010534 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 10 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010535 | 07/02/2025 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 6 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010536 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 3 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010537 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 4 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010538 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 6 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010539 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 9 | 005.13 ĐI-T 2008 | 00030010540 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình |