Designing embedded hardware / (Record no. 346450)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01646cam a22004457a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000110979 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110330t 2003caua b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2006-272073 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0596007558 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 14232704 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270146 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081227 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201104130918 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201104081010 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201103291043 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK7895.E42 |
Item number | C38 2005 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.16 |
Item number | CAT 2005 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 004.16 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAT 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Catsoulis, John. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Designing embedded hardware / |
Statement of responsibility, etc. | John Catsoulis. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Sebastopol, CA : |
Name of publisher, distributor, etc. | O'Reilly, |
Date of publication, distribution, etc. | c2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvi, 377 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | "Create new computers and devices"--Cover. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Includes index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Embedded computer systems. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy vi tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần cứng |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/fy0606/2006272073.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/fy0606/2006272073.html</a> |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0715/2006272073-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0715/2006272073-d.html</a> |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Contributor biographical information |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1008/2006272073-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1008/2006272073-b.html</a> |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origcop |
d | 2 |
e | ncip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 2 shelf copies |
x | policy default |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | pv12 2006-01-17 z-processor to ASCD |
i | jf07 2006-02-23 |
e | jf07 2006-02-23 to Dewey |
a | aa25 2006-03-17 |
-- | ja15 2006-10-17 copy 2 added |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 08/04/2011 | 999999.99 | 2 | 004.16 CAT 2005 | 00071000124 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000021 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000022 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000023 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000024 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000025 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000026 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000027 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000028 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000029 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000030 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000031 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000032 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000033 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000034 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000035 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000036 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000037 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000038 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000039 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 24/08/2012 | 0.00 | 004.16 CAT 2005 | 00121000040 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM |