Tiểu thuyết Lev Tônxtôi / (Record no. 346464)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00881nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111063
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184543.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110406 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081228
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406201028
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201105301426
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201104061417
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number NG-L 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-L 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trường Lịch ,
Dates associated with a name 1932-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiểu thuyết Lev Tônxtôi /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trường Lịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366 tr.
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tônxtôi, Lev,
Dates associated with a name 1828-1910
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/04/2011 999999.99 41 891.73 NG-L 2010 02040000104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/04/2011 999999.99 44 891.73 NG-L 2010 02040000105 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/04/2011 999999.99 17 891.73 NG-L 2010 02040000106 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/04/2011 999999.99 10 891.73 NG-L 2010 02040000107 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/04/2011 999999.99 75 891.73 NG-L 2010 05040000034 17/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/04/2011 999999.99 79 891.73 NG-L 2010 05040000035 17/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/12/2024 mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/04/2011 999999.99   891.73 NG-L 2010 04040000023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/04/2011 999999.99 3 891.73 NG-L 2010 04040000024 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/04/2011 999999.99 2 891.73 NG-L 2010 00040000078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/04/2011 999999.99 4 891.73 NG-L 2010 00040000079 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập