MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01905nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111077 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110407 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270147 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081228 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406101809 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201105041022 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201104071445 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie, |
-- |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.06.28 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
NG-B 2009 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-B 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Bình, |
Dates associated with a name |
1959- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu triển khai các công nghệ liên ngành nano - info - telecom (nit) : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.06.28 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
26 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài triển khai thực hiện nhiệm vụ theo hướng tìm hiểu, khai thác thông tin từ các quan hệ hợp tác, liên kết đã có; đồng thời tiếp cận, tìm hiểu để thiết lập các quan hệ quốc tế mới nhằm tạo dững các liên kết, hợp tác và cụ thể là kết nối mạnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ Nano |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ liên ngành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
NIT |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Hiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Vũ Bằng Giang, |
Dates associated with a name |
1973- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Hương Giang, |
Dates associated with a name |
1979- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thế Duy, |
Dates associated with a name |
1978- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2006-2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
28.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hỗ trợ một phần cho các nhóm nghiên cứu công bố 03 công trình khoa học chọn lọc thuộc cả ba lĩnh vực nghiên cứu ưu tiên của Trường ĐHCN là Công nghệ Nano, Công nghệ Thông tin và Điện tử viễn thông trên các tạp chí chuyên ngành và Hội thảo khoa h |