MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01825nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111094 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110421 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270147 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081228 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201104271103 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201104210943 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201104071508 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC. 07 05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.31 |
Item number |
PH-T 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.31 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế, ứng dụng cụm thiết bị phát điện công suất nhỏ cho hệ thống chuyển đổi năng lượng từ sóng biển thành điện năng: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC. 07 05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Mạnh Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
41 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tổng quan các loại máy phát điện thủy lực loại nhỏ hiện có trên thị trường và lựa chọn mô hình thiết kế được mô hình chuyển đổi, lưu trữ năng lượng từ sóng biển thành điện năng thu nhỏ dưới quy mô của phòng thí nghiệm. Đã thiết kế thà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sóng biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy phát điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lượng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thế Ba |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Cẩm Lai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Cẩm Ly |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
09/2008 - 08/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 báo cáo khoa học. 01 khóa luật tốt nghiệp. 01 thiết bị chuyển đổi và lưu trữ năng lượng từ sóng biển thành điện năng |