MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01788nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111119 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110407 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808021642 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201504270148 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081229 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201104291132 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201104071539 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.07.18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
PH-H 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.381 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-H 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu vấn đề điều khiển lưu lượng trong MPLS : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.07.18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
33 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xem xét các đề xuất trước đó về một số giải thuật điều khiển lưu lượng dựa trên cơ chế tuyến dự phòng [3,9], đánh giá tính ổn định và đưa ra một số điều kiện để đảm bảo tính ổn định của giải thuật. Để giải thuật có thể được áp dụng vào thực tế, |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Định tuyến |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều khiển lưu lượng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Viễn thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Telecommunication |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Giao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Trọng Ninh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mầu, Văn Phương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
05/2007 - 05/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 02 báo cáo khoa học tại các hội nghị Quốc tế tổ chức trong nước. Giúp đỡ 02 khóa luận tốt nghiệp |