MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03092nam a2200505 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111132 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110407 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270148 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081229 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201000 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041052 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
-- |
201104071552 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.08.11 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.46 |
Item number |
PH-H 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551.46 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-H 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Huấn, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng cơ sở dữ liệu không gian các hằng số điều hòa thủy triều cho vùng biển vịnh Bắc bộ: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QG.08.11/ |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Huấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
49 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập số liệu mực nước và hoàn thiện phương pháp phân tích thủy triều ở biển Đông. Nghiên cứu tính phân bố không gian của thủy triều vịnh Bắc Bộ. Kết quả: Xây dựng cơ sở dữ liệu hằng số điều hòa thủy triều vịnh Bắc Bộ với độ phân giải 2'x2' k |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy triều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vịnh Bắc bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Huấn, |
Dates associated with a name |
1961- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Vy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thọ Sáo, |
Dates associated with a name |
1952- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trung Thành |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01/2008-01/2010 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
100.000.000VNĐ |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Có được cơ sở dữ liệu không gian về các hằng số điều hòa của của các sóng thủy triều cho vùng biển vịnh Bắc Bộ với độ phân giải 2'x2' kinh, vĩ độ phục vụ cho nhiều bài toán nghiên cứu và thực tế. Yêu cầu dữ liệu đó phải tương đối dày đặc tối đa |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đăng 2 bài báo và 1 bài tạp chí |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khai thác được mô hình số mô phỏng thủy triều để nội suy thủy động lực phân bố thủy triều (các hằng số điều hòa) trên toàn vùng biển vịnh Bắc bộ. Từ đó lập cơ sở dữ liệu về hằng số điều hòa đầy đủ cho vùng biển này phục vụ các bài toán thực tế |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu hoàn thiện phương pháp phân tích điều hòa và dự tính mực nước thủy triều chi tiết, xây dựng các chương trình máy tính tương ứng, các thủ tục truy vấn thông tin về hằng số điều hòa thủy triều, dự tính ra mực nước thủy triều theo định h |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thu thập quỹ số liệu phong phú về mực nước quan trắc ở các trạm ven bờ và hải đảo, đăc khu trên biển (trong số 128 trạm mực nước từng giờ trong nhiều năm), các bộ hằng số điều hòa thủy triều vùng biển Đông (tổng cộng 148 trạm) |