Xây dựng cơ sở dữ liệu không gian các hằng số điều hòa thủy triều cho vùng biển vịnh Bắc bộ: (Record no. 346529)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03092nam a2200505 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111132
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184545.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110407 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270148
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081229
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406201000
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201406041052
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201104071552
-- hiennt
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.08.11
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.46
Item number PH-H 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.46
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-H 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Huấn,
Dates associated with a name 1949-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng cơ sở dữ liệu không gian các hằng số điều hòa thủy triều cho vùng biển vịnh Bắc bộ:
Remainder of title Đề tài NCKH QG.08.11/
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Huấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 49 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập số liệu mực nước và hoàn thiện phương pháp phân tích thủy triều ở biển Đông. Nghiên cứu tính phân bố không gian của thủy triều vịnh Bắc Bộ. Kết quả: Xây dựng cơ sở dữ liệu hằng số điều hòa thủy triều vịnh Bắc Bộ với độ phân giải 2'x2' k
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy triều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịnh Bắc bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Huấn,
Dates associated with a name 1961-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Vy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thọ Sáo,
Dates associated with a name 1952-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trung Thành
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 01/2008-01/2010
954 1# - LOCAL FIELDS
a 100.000.000VNĐ
955 ## - LOCAL FIELDS
a Có được cơ sở dữ liệu không gian về các hằng số điều hòa của của các sóng thủy triều cho vùng biển vịnh Bắc Bộ với độ phân giải 2'x2' kinh, vĩ độ phục vụ cho nhiều bài toán nghiên cứu và thực tế. Yêu cầu dữ liệu đó phải tương đối dày đặc tối đa
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đăng 2 bài báo và 1 bài tạp chí
959 1# - LOCAL FIELDS
a Khai thác được mô hình số mô phỏng thủy triều để nội suy thủy động lực phân bố thủy triều (các hằng số điều hòa) trên toàn vùng biển vịnh Bắc bộ. Từ đó lập cơ sở dữ liệu về hằng số điều hòa đầy đủ cho vùng biển này phục vụ các bài toán thực tế
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu hoàn thiện phương pháp phân tích điều hòa và dự tính mực nước thủy triều chi tiết, xây dựng các chương trình máy tính tương ứng, các thủ tục truy vấn thông tin về hằng số điều hòa thủy triều, dự tính ra mực nước thủy triều theo định h
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thu thập quỹ số liệu phong phú về mực nước quan trắc ở các trạm ven bờ và hải đảo, đăc khu trên biển (trong số 128 trạm mực nước từng giờ trong nhiều năm), các bộ hằng số điều hòa thủy triều vùng biển Đông (tổng cộng 148 trạm)
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/04/2011 0.00   551.46 PH-H 2010 00060000062 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài