MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01792nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111133 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110407 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270148 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081229 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201105111427 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201104291316 |
Level of effort used to assign classification |
hanhnb |
-- |
201104071553 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.02 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
510 |
Item number |
NG-H 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
510 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề hiện đại trong đại số - hình học - tôpô : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QT. 09.02/ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
17 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu cấu trúc của đối tượng đại số Steenrod thông qua đồng cấu chuyển Singer. Mối liên hệ của đồng cấu này với các vấn đề xung quanh lý thuyết biểu diễn nhóm modular và lý thuyết bất biến modular. Tiến hành nghiên cứu so sánh những biểu hi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôpô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Hoàng Chơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Như Quỳnh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
04/2009-04/2010 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000VNĐ |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tiếp tục phát triển hướng nghiên cứu chủ đạo của nhóm là đại số Steenrod và ứng dụng trong lý thuyết biểu diễn nhóm, lý thuyết bất biến modular, hình học và tổng hợp. Nghiên cứu cấu trúc đại số Dyer-Lashof (trên trường có 2 phân tử). Nghiên cứu |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường ĐHKHTN |