MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02101nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111137 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110407 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270148 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081229 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201105111503 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201105051428 |
Level of effort used to assign classification |
hanhnb |
-- |
201104071557 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QS.08.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.3 |
Item number |
PH-T 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
005.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm cybered trong dạy học các môn khao học tự nhiên bậc trung học phổ thông (Cho sinh viên trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội): |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QS.08.01/ |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHGD, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu quy trình và kỹ thuật khai thác phần mềm cybered trong dạy học các môn vật lý, hóa học, sinh học ở trường trung học phổ thông. Xây dựng các bài giảng điện tử theo chuẩn SCORM bằng việc sử dụng các sản phẩm của phần mềm cybered. Việt h |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dạy học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung học phổ thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Kim Long, |
Dates associated with a name |
1957- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Kim Chung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2007-2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
30.000.000 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bộ phần mềm cybered đã được việt hóa |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Một số bài giảng có sử dụng phần mềm cybered trong dạy học các môn vật lý, Hóa học, Sinh học ở trường trung học phổ thông. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Sản phẩm nghiên cứu khoa học và hướng dẫn làm khóa luận tốt nghiệp cho sinh viên ngành sư phạm |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Website học tập hướng dẫn sử dụng và khai thác bộ phần mềm cybered |