MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01573nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111143 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110429 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808100955 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201504270148 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081229 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201105041503 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201104071602 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.06.04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.384 |
Item number |
NG-M 2007 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.384 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-M 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Lê Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế hệ thống phù hợp chức năng cho thiết bị không dây và di động : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.06.04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Lê Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
35 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tính năng của thiết bị không dây và di động. Xây dựng hệ thống phù hợp chức năng cũng như hệ thống có khả năng cung cấp dịch vụ phù hợp cho mọi thiết bị không dây và di động. Kết quả đạt được: Đã đưa ra |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Di động |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông không dây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị viễn thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Viễn thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Telecomunication |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
6/2006-6/2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VND |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo: 02 cử nhân ngành Công nghệ thông tin |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Công nghệ |
b |
Khoa Công nghệ Thông tin |