MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01535nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111159 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110407 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270148 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081229 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406180947 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201406021555 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201104071615 |
-- |
hiennt |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.07.43 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
378.597 |
Item number |
NG-T 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
378.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Thuyết-- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu việc tổ chức tư vấn nghề cho sinh viên trong trường đại học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.07.43 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Thuyết, Trịnh Văn Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV , |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu thực trạng nhận thức về hướng nghiệp và tư vấn nghề của sinh viên hiện nay cũng như những yếu tố tác động đến hướng nghiệp hay xu hướng chọn nghề của họ để từ đó tìm ra phương thức tư vấn nghề (lời kh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư vấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục đại học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Văn Tùng, |
Dates associated with a name |
1969- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
b |
Trung tâm Công nghệ đào tạo và Hệ thống việc làm |