Animal behavior : (Record no. 346570)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01408cam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111173
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184546.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161003s2009 mau b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2008-050144
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780878932252 (pbk. : alk. paper)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 15528390
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611010840
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201610241626
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201610031047
Level of effort used to assign classification hayen
Level of effort used to assign subject headings 201504270149
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201104081009
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
Modifying agency DLC
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number QL751
Item number .A58 2009
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 591.5
Item number ALC 2009
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 591.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ALC 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alcock, John,
Dates associated with a name 1942-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Animal behavior :
Remainder of title an evolutionary approach /
Statement of responsibility, etc. John Alcock.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 9th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Sunderland, Mass. :
Name of publisher, distributor, etc. Sinauer Associates,
Date of publication, distribution, etc. 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xvi, 606 p. :
Other physical details ill (chiefly col.), maps, port. ;
Dimensions 28 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references (p. [553]-589) and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Animal behavior
General subdivision Evolution.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật
General subdivision Tập tính
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật
General subdivision Tiến hóa
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 1 shelf copy
x policy default
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
955 ## - LOCAL FIELDS
a rf12 2008-11-19
i rf12 2008-11-19
e rf12 2008-11-19 to Dewey
a rd11 2008-11-21;
-- xd13 2009-01-07 changed ISBN qualifier (telework)
-- xe08 2009-09-25 1 copy rec'd., to CIP ver.
f xh14 2009-09-30 to BCCD
a Barcode 0026539677A returned from bindery 2009-
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000184 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000185 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000186 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99 1 591.5 ALC 2009 01071000187 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000188 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99 2 591.5 ALC 2009 01071000189 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000190 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000191 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000192 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000193 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000194 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000195 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000196 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000197 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000198 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99 2 591.5 ALC 2009 01071000199 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000200 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000201 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/04/2011 999999.99   591.5 ALC 2009 01071000202 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 20/04/2016 0.00 1 591.5 ALC 2009 01041000698 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/10/2016 0.00 1 591.5 ALC 2009 01041000771 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/10/2016 0.00   591.5 ALC 2009 01041000770 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/10/2016 0.00   591.5 ALC 2009 05041000955 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/10/2016 0.00   591.5 ALC 2009 05041000956 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/10/2016 0.00   591.5 ALC 2009 00041001913 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập