Kinh tế học phát triển = (Record no. 346589)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01172nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111194 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184546.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110418 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270149 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081230 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201104191436 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201104191431 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201104181521 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | PER 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PER 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Perkins, Dwight H. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế học phát triển = |
Remainder of title | Economics of Development / |
Statement of responsibility, etc. | Dwight H. Perkins, Steven Radelet, David L. Lindauer ; Bd. : Phạm Thị Tuệ ... [et al.] ; Hđ. : Phạm Thị Tuệ, Vũ Cương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê , |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1039 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tăng trưởng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nước đang phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Radelet, Steven |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lindauer, David L. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Tuệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Cương |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000351 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000352 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000353 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000354 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 18 | 338.9 PER 2010 | 00030000355 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000356 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000357 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000358 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000359 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000360 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000361 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000362 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 14 | 338.9 PER 2010 | 00030000363 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000364 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000365 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 15 | 338.9 PER 2010 | 00030000366 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000367 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000368 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 9 | 338.9 PER 2010 | 00030000369 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 9 | 338.9 PER 2010 | 00030000370 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000371 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 21 | 338.9 PER 2010 | 00030000372 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000373 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000374 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000375 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 8 | 338.9 PER 2010 | 00030000376 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 12 | 338.9 PER 2010 | 00030000377 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000378 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000379 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 14 | 338.9 PER 2010 | 00030000380 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000381 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000382 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000383 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 2 | 338.9 PER 2010 | 00030000384 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000385 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 2 | 338.9 PER 2010 | 00030000386 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 1 | 338.9 PER 2010 | 00030000387 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000388 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000389 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000390 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000391 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000392 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000393 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000394 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 8 | 338.9 PER 2010 | 00030000395 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 9 | 338.9 PER 2010 | 00030000396 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000397 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000398 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 14 | 338.9 PER 2010 | 00030000399 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000400 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000401 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000402 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000403 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000404 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 2 | 338.9 PER 2010 | 00030000405 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000406 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000407 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000408 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000409 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 9 | 338.9 PER 2010 | 00030000410 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000411 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000412 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000413 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000414 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 9 | 338.9 PER 2010 | 00030000415 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 11 | 338.9 PER 2010 | 00030000416 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000417 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 14 | 338.9 PER 2010 | 00030000418 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000419 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 8 | 338.9 PER 2010 | 00030000420 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 7 | 338.9 PER 2010 | 00030000421 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000422 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000423 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000424 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 1 | 338.9 PER 2010 | 00030000425 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/11/2013 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000426 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 8 | 338.9 PER 2010 | 00030000427 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000428 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000429 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 10 | 338.9 PER 2010 | 00030000430 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 9 | 338.9 PER 2010 | 00030000431 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 338.9 PER 2010 | 00030000432 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 8 | 338.9 PER 2010 | 00030000433 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 3 | 338.9 PER 2010 | 00030000434 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000435 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000436 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 6 | 338.9 PER 2010 | 00030000437 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 14 | 338.9 PER 2010 | 00030000438 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 2 | 338.9 PER 2010 | 00030000439 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 18 | 338.9 PER 2010 | 00030000440 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 16 | 338.9 PER 2010 | 00030000441 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000442 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 8 | 338.9 PER 2010 | 00030000443 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 8 | 338.9 PER 2010 | 00030000444 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 9 | 338.9 PER 2010 | 00030000445 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000446 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 12 | 338.9 PER 2010 | 00030000447 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000448 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 5 | 338.9 PER 2010 | 00030000449 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/04/2011 | 999999.99 | 4 | 338.9 PER 2010 | 00030000450 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình |