Modern management : (Record no. 346613)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01937cam a2200493 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111391
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184546.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110523s2009 njua b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2008-037369
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780132074254
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number (OCoLC)ocn213835315
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 15423337
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270150
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081232
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201105241428
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201105231513
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201105231254
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
Modifying agency BTCTA
-- BAKER
-- YDXCP
-- C#P
-- BWX
-- DLC
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number HD31
Item number .C4125 2009
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number CER 2009
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CER 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Certo, Samuel C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Modern management :
Remainder of title concepts and skills /
Statement of responsibility, etc. Samuel C. Certo, S.Trevis Certo.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 11th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Upper Saddle River, NJ :
Name of publisher, distributor, etc. Prentice Hall,
Date of publication, distribution, etc. c2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxiii, 624 p. :
Other physical details col. ill. ;
Dimensions 28 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references (p. 561-584) and indexes.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Management.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Industrial management.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Social responsibility of business.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Technological innovations.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải tiến công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Certo, S. Trevis.
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of contents only
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0827/2008037369.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0827/2008037369.html</a>
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
915 ## - LOCAL FIELDS
a SSCD STAFF: After verifying and end-stage processing, send to SSCD office for DTOC shelf
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 1 shelf copy
x policy default, Sel/sdb 2009-07-02
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình chiến lược
955 ## - LOCAL FIELDS
a se40 2008-08-22
i se40 2008-08-22
e se40 2008-08-22 to DDC
a aa19 2008-09-08
-- xe05 2009-07-01 1 copy rec'd., to CIP ver.
f xj08 2009-07-16 Z-CipVer
a Barcode 00247657733 returned from bindery 2009-08-27
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 10 658 CER 2009 00071000204 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 3 658 CER 2009 00071000205 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 10 658 CER 2009 00071000206 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 11 658 CER 2009 00071000207 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 10 658 CER 2009 00071000208 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 15 658 CER 2009 00071000209 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 6 658 CER 2009 00071000210 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 16 658 CER 2009 00071000211 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 6 658 CER 2009 00071000212 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 23/05/2011 999999.99 9 658 CER 2009 00071000213 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 11 658 CER 2009 00071000358 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 16 658 CER 2009 00071000359 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 7 658 CER 2009 00071000360 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 13 658 CER 2009 00071000361 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 17 658 CER 2009 00071000362 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 10 658 CER 2009 00071000363 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 10 658 CER 2009 00071000364 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 10 658 CER 2009 00071000365 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 10/08/2011 999999.99 13 658 CER 2009 00071000366 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược