Một số quan điểm xã hội học của Durkheim : (Record no. 346690)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111731
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110622 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808281225
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201808281223
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201504270154
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081236
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201106221511
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 301
Item number MOT 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 301
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MOT 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Một số quan điểm xã hội học của Durkheim :
Remainder of title sách chuyên khảo /$c Chủ biên: Nguyễn Quý Thanh ; Nguyễn Quý Nghi, Lê Ngọc Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xã hội học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Durkheim
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sociology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sociology
General subdivision Research
-- Methodology.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quý Thanh,
Dates associated with a name 1965-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quý Nghi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Hùng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/06/2011 999999.99 38 301 MOT 2011 02040000162 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/06/2011 999999.99 31 301 MOT 2011 02040000163 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/06/2011 999999.99 29 301 MOT 2011 02040000164 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/10/2012 999999.99 36 301 MOT 2011 02040001843 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/10/2012 999999.99 48 301 MOT 2011 02040001844 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/06/2011 999999.99 5 301 MOT 2011 05040000080 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/06/2011 999999.99 5 301 MOT 2011 05040000081 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập T B
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 31/10/2012 999999.99 4 301 MOT 2011 05040000460 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 31/10/2012 999999.99 7 301 MOT 2011 05040000461 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 25/10/2012 999999.99   301 MOT 2011 00040001446 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 25/10/2012 999999.99   301 MOT 2011 00040001447 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập