Market leader: (Record no. 346815)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01001nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111864 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110801 xxu 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809141805 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201809141048 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270155 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081237 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201108010901 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.2402465 |
Item number | COT(E) 2005 |
Edition information | 21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COT(E) 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cotton, David |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Market leader: |
Remainder of title | Elementary business english course book / |
Statement of responsibility, etc. | David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Harlow : |
Name of publisher, distributor, etc. | Longman , |
Date of publication, distribution, etc. | [2005] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95 p. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Marketing |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh thương mại |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Conversation and phrase books (for business) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Falvey, David |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kent, Simon |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000501 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000502 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000503 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000504 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000505 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000506 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000507 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000508 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000509 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000510 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000511 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000512 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000513 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000514 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000515 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000516 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000517 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000518 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000519 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000520 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000521 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000522 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000523 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000524 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000525 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000526 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000527 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000528 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000529 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000530 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000531 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000532 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000533 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000534 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000535 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000536 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000537 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000538 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 4 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000539 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000540 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000541 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000542 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000543 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000544 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000545 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000546 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000547 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000548 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000549 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000550 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000551 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000552 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000553 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000554 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000555 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000556 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000557 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000558 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000559 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000560 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000561 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000562 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000563 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000564 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000565 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000566 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000567 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000568 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000569 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000570 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000571 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000572 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000573 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000574 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000575 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000576 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000577 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000578 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000579 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000580 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000581 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000582 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000583 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000584 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000585 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000586 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000587 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000588 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000589 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000590 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000591 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000592 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000593 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000594 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000595 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000596 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000597 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000598 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000599 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000600 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000601 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000602 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000603 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000604 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000605 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000606 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000607 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000608 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000609 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000610 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000611 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000612 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000613 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000614 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000615 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000616 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000617 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000618 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000619 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(E) 2005 | 04031000620 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình |