Market leader: (Record no. 346816)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01040nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111865 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110801 xxu 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809141804 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201809141054 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270155 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081237 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201108010910 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.2402465 |
Item number | COT(P) 2005 |
Edition information | 21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COT(P) 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cotton, David |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Market leader: |
Remainder of title | Pre-Intermediate business english course book / |
Statement of responsibility, etc. | David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | New edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Harlow : |
Name of publisher, distributor, etc. | Longman , |
Date of publication, distribution, etc. | [2005] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96 p. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Marketing |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh thương mại |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Conversation and phrase books (for business) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Falvey, David |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kent, Simon |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000621 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000622 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000623 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000624 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000625 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000626 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000627 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000628 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000629 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000630 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000631 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000632 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000633 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000634 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000635 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000636 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000637 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000638 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000639 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000640 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000641 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000642 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000643 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000644 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000645 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000646 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000647 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000648 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000649 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000650 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000651 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000652 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000653 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000654 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000655 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000656 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000657 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000658 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000659 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000660 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000661 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000662 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000663 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000664 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000665 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000666 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000667 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000668 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000669 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000670 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000671 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000672 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000673 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000674 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000675 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000676 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000677 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000678 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000679 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000680 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000681 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000682 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000683 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000684 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000685 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000686 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000687 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000688 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000689 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000690 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000691 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000692 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000693 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000694 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000695 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000696 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000697 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 2 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000698 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 2 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000699 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 1 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000700 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 1 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000701 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000702 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000703 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000704 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000705 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000706 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000707 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000708 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000709 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000710 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000711 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 1 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000712 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000713 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000714 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000715 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000716 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000717 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000718 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000719 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000720 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000721 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000722 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000723 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000724 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000725 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000726 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000727 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000728 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000729 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000730 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000731 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000732 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000733 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000734 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000735 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000736 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000737 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000738 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000739 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/08/2011 | 0.00 | 428.2402465 COT(P) 2005 | 04031000740 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình |