Market leader : (Record no. 346817)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01008nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111866 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110801 xxu 000 0 eng d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809141803 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201809141045 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270155 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081237 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201108010938 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.2402465 |
Item number | COT(I) 2005 |
Edition information | 21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COT(I) 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cotton, David, |
Dates associated with a name | 1937- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Market leader : |
Remainder of title | intermediate business English. |
Name of part/section of a work | Course book - practice file / |
Statement of responsibility, etc. | David Cotton, David Falvey, Simon Kent. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Harlow : |
Name of publisher, distributor, etc. | Longman, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 110 p. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh thương mại |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Conversation and phrase books (for business) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kent, Simon, |
Dates associated with a name | 1953- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Falvey, David. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000742 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000743 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000744 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000745 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000746 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000747 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000748 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000749 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000750 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000751 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000752 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000753 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000754 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000755 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000756 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000757 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000758 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000759 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000760 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000761 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000762 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000763 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000764 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000765 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000766 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000767 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000768 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000769 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000770 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000771 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000772 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000773 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000774 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000775 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000776 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000777 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000778 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000779 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000780 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000781 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000782 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000783 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000784 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000785 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000786 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000787 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000788 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000789 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000790 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000791 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000792 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000793 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000794 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000795 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000796 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000797 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000798 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000799 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 01/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000800 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000801 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000802 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000803 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000804 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000805 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000806 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000807 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000808 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000809 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000810 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000811 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000812 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000813 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 3 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000814 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000815 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000816 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000817 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000818 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000819 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000820 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000821 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000822 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 1 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000823 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000824 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000825 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000826 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000827 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000828 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000829 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000830 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000831 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000832 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000833 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000834 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000835 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000836 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000837 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000838 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000839 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000840 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000841 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000842 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000843 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000844 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000845 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000846 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000847 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000848 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000849 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000850 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000851 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000852 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000853 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000854 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000855 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000856 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000857 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000858 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000859 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/08/2011 | 999999.99 | 428.2402465 COT(I) 2005 | 04031000860 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình |