Introduction to coastal processes and geomorphology / (Record no. 346823)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02125cam a2200517 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111885
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184550.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110808s2010 enka b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2010-279620
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER
National bibliography number GBA991088
Source bnb
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER
National bibliography number 015-37137
Source bnb
016 7# - NATIONAL BIBLIOGRAPHIC AGENCY CONTROL NUMBER
Record control number 015371373
Source Uk
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780521874458 (hbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0521874459 (hbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780521696715 (pbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0521696712 (pbk.)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number (OCoLC)ocn422753482
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 16262095
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081238
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201309241618
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201108100928
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201108091559
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201108081527
-- nhantt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency UKM
Transcribing agency UKM
Modifying agency BTCTA
-- BWKUK
-- YDXCP
-- CDX
-- GBVCP
-- BWX
-- W2U
-- DEBBG
-- DLC
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
042 ## - AUTHENTICATION CODE
Authentication code lccopycat
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code GB
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number GB451.2
Item number .D36 2010
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.457
Item number DAV 2010
Edition information 22
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number RC 10295
Number source rvk
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.45
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DAV 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Davidson-Arnott, R.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Introduction to coastal processes and geomorphology /
Statement of responsibility, etc. Robin Davidson-Arnott.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cambridge :
Name of publisher, distributor, etc. Cambridge University Press,
Date of publication, distribution, etc. c2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xiii, 442 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 25 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references and index.
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Pt. I. Introduction -- 1. Introduction -- 2. Coastal geomorphology -- Pt. II. Coastal Processes -- 3. Sea level fluctuations and changes -- 4. Wind-generated waves -- 5. Waves - wave theory and wave dynamics -- 6. Surf zone circulation -- 7. Coa
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Coasts.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Geomorphology.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa mạo học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bờ biển
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.gbv.de/dms/bowker/toc/9780521874458.pdf">http://www.gbv.de/dms/bowker/toc/9780521874458.pdf</a>
Contact for access assistance DE-601
Terms governing access Bibl.ISILDE-601
Electronic format type pdf/application
Link text Inhaltsverzeichnis
Materials specified 04
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c copycat
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 2 shelf copies
x policy default
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình chiến lược
955 ## - LOCAL FIELDS
a xe09 2010-06-01 z-processor to USGEN
i re05 2010-06-29
e re13 2010-07-02 Copy 1 Barcode00240350178 BCCD
a Barcode 00240350178 returned from bindery 2010-08-10
t rh18 2010-10-08 copy 2 added
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000412 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000413 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000414 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000415 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000416 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000417 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000418 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000419 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99 3 551.457 DAV 2010 01071000420 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000421 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000422 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000423 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000424 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000425 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99 3 551.457 DAV 2010 01071000426 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000427 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99   551.457 DAV 2010 01071000428 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99 1 551.457 DAV 2010 01071000429 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 08/08/2011 999999.99 2 551.457 DAV 2010 01071000430 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình chiến lược