Comparative international accounting / (Record no. 346826)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01485cam a22003978a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111888 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110809s2010 enk b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2009-053358 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780273725626 (pbk.) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 16030574 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081238 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201309250846 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201108110852 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201108101456 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201108091428 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | GB |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | HF5625 |
Item number | .C74 2010 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | NOB 2010 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 657 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NOB 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nobes, Christopher. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Comparative international accounting / |
Statement of responsibility, etc. | Christopher Nobes and Robert Parker. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 11th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Harlow, England ; |
-- | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Financial Times Prentice Hall, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 637p. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Comparative accounting. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Parker, R. H. |
Fuller form of name | (Robert Henry) |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 2 shelf copies |
x | policy default |
e | claim1 2010-06-18 |
-- | claim2 2010-10-20 |
-- | to CAD 2011-02-14 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
b | xj07 2009-12-21 |
i | xj07 2009-12-21 (telework) to Dewey |
w | rd05 2009-12-23 |
963 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Pauline Gillett; phone: +44-1279 623119; fax: +44-1279 623866; email: pauline.gillett@pearson.com; bc: pauline.gillett@pearson.com |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000282 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657 NOB 2010 | 00071000283 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000284 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000285 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657 NOB 2010 | 00071000286 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657 NOB 2010 | 00071000287 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000288 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000289 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000290 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 3 | 657 NOB 2010 | 00071000291 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657 NOB 2010 | 00071000292 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000293 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 2 | 657 NOB 2010 | 00071000294 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000295 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000296 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657 NOB 2010 | 00071000297 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000298 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000299 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657 NOB 2010 | 00071000300 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |