Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : (Record no. 346839)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111903
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110815 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081238
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110041108
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109281553
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201108151536
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615
Item number KYT(1) 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KYT(1) 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc :
Remainder of title Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Bộ Y tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật bào chế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh dược học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2011 0.00 18 615 KYT(1) 2006 00040000140 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2011 0.00 9 615 KYT(1) 2006 00040000141 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024   2 615 KYT(1) 2006 00030017189 30/09/2024 1 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024   2 615 KYT(1) 2006 00030017190 30/09/2024 2 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024   3 615 KYT(1) 2006 00030017191 16/12/2024 3 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024   1 615 KYT(1) 2006 00030017192 30/09/2024 4 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024   2 615 KYT(1) 2006 00030017193 30/09/2024 5 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024   1 615 KYT(1) 2006 00030017194 30/09/2024 6 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 KYT(1) 2006 00030017195 26/09/2024 7 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 KYT(1) 2006 00030017196 26/09/2024 8 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 KYT(1) 2006 00030017197 26/09/2024 9 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification