Bệnh học ngoại - phụ y học cổ truyền : (Record no. 346843)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111915
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110815 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081238
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211051628
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201210151424
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201110041042
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201108151605
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616
Item number BEN 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 616
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BEN 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh học ngoại - phụ y học cổ truyền :
Remainder of title Sách đào tạo bác sỹ chuyên khoa Y học cổ truyền/
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Văn Trịnh, Lê Thị Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học cổ truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Trịnh
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2011 999999.99 1 616 BEN 2008 00040000148 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2011 999999.99   616 BEN 2008 00040000149 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99   616 BEN 2008 00040001265 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99   616 BEN 2008 00040001266 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016343 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016344 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016345 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016346 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016347 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016348 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016349 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016350 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   616 BEN 2008 00030016351 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình