Neural networks and learning machines / (Record no. 346845)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01695cam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111917 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110817s2009 nyua b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2008-034079 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978131293762 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0131471392 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (OCoLC)ocn237325326 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 15390920 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081238 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201108170958 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201108170905 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
-- | 201108170902 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | BAKER |
-- | C#P |
-- | YDXCP |
-- | BWX |
-- | CDX |
-- | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QA76.87 |
Item number | .H39 2009 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.3/2 |
Item number | HAY 2009 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 006.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HAY 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Haykin, Simon S., |
Dates associated with a name | 1931- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Neural networks and learning machines / |
Statement of responsibility, etc. | Simon Haykin. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Upper Saddle River : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson, |
Date of publication, distribution, etc. | c2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxx, 934 p. : |
Other physical details | ill. (some col.) ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Rev. ed of: Neural networks. 2nd ed., c1999. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references (p. 847-887) and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Neural networks (Computer science) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Adaptive filters. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trí tuệ nhân tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng thần kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Haykin, Simon S., |
Dates associated with a name | 1931- |
Title of a work | Neural networks. |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents only |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0824/2008034079.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0824/2008034079.html</a> |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 2 shelf copies |
x | policy default |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | jf09 2008-07-31 |
i | jf09 2008-07-31 to sl |
e | jf09 2008-07-31 to Dewey |
a | aa24 2008-07-31 |
f | rg05 2009-07-21 Z-CipVer (telework) |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000500 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000501 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 2 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000502 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 3 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000503 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000504 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000505 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 2 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000506 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 6 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000490 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000491 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000492 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000493 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000494 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000495 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000496 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 3 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000497 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000498 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 1 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000499 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 2 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000507 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 17/08/2011 | 999999.99 | 3 | 006.3/2 HAY 2009 | 00071000508 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |