MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01731nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000111943 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110818 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221653 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221653 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081238 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201110171527 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201108181434 |
-- |
hiennt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.65 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
PH-H 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-H 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quy trình phân tích dư lượng các hợp chất ô nhiễm cơ brôm (PBDEs) trong mẫu cá sử dụng phương pháp chiết pha rắn (SPE) và sắc ký khí khối phổ (GC-MS). Đề tài NCKH. QT.09.65 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Mạnh Hoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
37 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng thành công quy trình xác định dư lượng các hợp chất brôm trong cá sử dụng hệ chiết pha rắn (SPE) và phương pháp sắc ký khí khối phổ với độ chính xác cao. Ứng dụng thành công phương pháp phân tích cho việc xác định dư lượng các hợp chất |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp chiết pha rắn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sắc ký khí khối phổ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Phương Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Mai |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02/04/2009-01/04/2010 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VND |