Environmental economics : (Record no. 346884)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01662cam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111956 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110818s2007 enka b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2006-049284 |
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER | |
National bibliography number | GBA664399 |
Source | bnb |
016 7# - NATIONAL BIBLIOGRAPHIC AGENCY CONTROL NUMBER | |
Record control number | 013516948 |
Source | Uk |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 033397137X (paper) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780333971376 (paper) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (OCoLC)71552459 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 14546999 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081239 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201109271445 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201431 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201423 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201108181450 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | GB |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | HC79.E5 |
Item number | H32923 2007 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.7 |
Item number | HAN 2007 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 333.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HAN 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hanley, Nick. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Environmental economics : |
Remainder of title | in theory and practice / |
Statement of responsibility, etc. | Nick Hanley, Jason F. Shogren and Ben White. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Basingstoke [England] ; |
-- | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Palgrave Macmillan, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvi, 459 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and indexes. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Environmental economics. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shogren, Jason F. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | White, Ben |
Fuller form of name | (Benedict) |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 2 shelf copies |
x | policy default |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | pc22 2006-09-12 to SSCD; |
c | sd14 2006-09-13 to subject to CIP; |
d | sd15 2006-09-19; |
e | sd60 2006-09-20 to Dewey |
a | aa05 2006-09-21 |
-- | xe08 2008-11-17 1 copy rec'd., to CIP ver. |
f | xj08 2008-12-01 |
g | xj08 2008-12-01 to BCCD |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 18/08/2011 | 999999.99 | 4 | 333.7 HAN 2007 | 01111000018 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 13/09/2011 | 999999.99 | 2 | 333.7 HAN 2007 | 00071000528 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000321 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000322 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000323 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000324 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000325 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000326 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000327 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000328 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000329 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000330 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000331 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000332 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000333 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000334 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000335 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000336 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000337 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000338 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000339 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 333.7 HAN 2007 | 00121000340 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM |