Thực vật dược : (Record no. 346914)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00866nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111986 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110819 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081239 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201110041052 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109281608 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201108191501 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615 |
Item number | THU 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THU 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực vật dược : |
Remainder of title | Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Y tế ; Chủ biên: Trương Thị Đẹp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 323 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Đẹp |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Y tế |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/08/2011 | 999999.99 | 3 | 615 THU 2007 | 00040000164 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/08/2011 | 999999.99 | 12 | 615 THU 2007 | 00040000165 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 1 | 615 THU 2007 | 00030014843 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 1 | 615 THU 2007 | 00030014844 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 615 THU 2007 | 00030014845 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 615 THU 2007 | 00030014846 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 615 THU 2007 | 00030014847 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 615 THU 2007 | 00030014848 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 615 THU 2007 | 00030014849 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 3 | 615 THU 2007 | 00030014850 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 1 | 615 THU 2007 | 00030014851 | 11/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 1 | 615 THU 2007 | 00030014852 | 08/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 05/12/2022 | 999999.99 | 1 | 615 THU 2007 | 00030014842 | 03/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |