Thực vật học : (Record no. 346916)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00848nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111988 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110819 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081239 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310301019 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201110041047 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109281451 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201108191517 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 580 |
Item number | THU 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 580 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THU 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực vật học : |
Remainder of title | Sách đào tạo Dược sỹ đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Lê Đình Bích, Trần Văn Ơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 425 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Ơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Bích |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 23/10/2013 | 999999.99 | 50 | 580 THU 2007 | 01040000950 | 29/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 23/10/2013 | 999999.99 | 64 | 580 THU 2007 | 01040000951 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 23/10/2013 | 999999.99 | 21 | 580 THU 2007 | 05040001268 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/08/2011 | 0.00 | 5 | 580 THU 2007 | 00040000168 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/08/2011 | 0.00 | 3 | 580 THU 2007 | 00040000169 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 02/10/2012 | 999999.99 | 580 THU 2007 | 00040001125 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 02/10/2012 | 999999.99 | 8 | 580 THU 2007 | 00040001126 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 580 THU 2007 | 00040002779 | 03/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 08/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 23/10/2013 | 999999.99 | 580 THU 2007 | 00040002780 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007923 | 08/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 8 | 580 THU 2007 | 00030007924 | 08/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007927 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007928 | 08/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007929 | 08/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007930 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007931 | 19/02/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007932 | 08/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007933 | 19/12/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/12/2024 | 19/05/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007934 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007935 | 08/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007937 | 08/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007938 | 15/01/2025 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007939 | 08/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007940 | 12/02/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/02/2025 | 14/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 8 | 580 THU 2007 | 00030007941 | 08/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007942 | 08/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007943 | 08/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007944 | 16/01/2025 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 2 | 580 THU 2007 | 00030007945 | 08/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007946 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007947 | 08/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007948 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007949 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007950 | 08/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007951 | 08/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007952 | 08/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007953 | 08/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007954 | 08/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007955 | 08/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 8 | 580 THU 2007 | 00030007956 | 08/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007957 | 08/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 3 | 580 THU 2007 | 00030007959 | 08/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007960 | 08/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007961 | 28/02/2025 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/02/2025 | 28/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007962 | 08/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007964 | 08/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007965 | 08/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 4 | 580 THU 2007 | 00030007966 | 08/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 6 | 580 THU 2007 | 00030007967 | 08/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007968 | 19/02/2025 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007969 | 08/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007970 | 08/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007971 | 08/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 7 | 580 THU 2007 | 00030007972 | 08/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007973 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007974 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007975 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007976 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007977 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007978 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007979 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007980 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007981 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 1 | 580 THU 2007 | 00030007982 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016334 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016335 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016336 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016337 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016338 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016340 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016341 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 580 THU 2007 | 00030016342 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 9 | 580 THU 2007 | 00030007926 | 04/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007936 | 04/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 5 | 580 THU 2007 | 00030007958 | 04/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 14/08/2014 | 999999.99 | 10 | 580 THU 2007 | 00030007963 | 04/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 13/05/2024 | 0.00 | 1 | 580 THU 2007 | 00030016339 | 04/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình |