Răng hàm mặt : (Record no. 346918)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00843nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000111990
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110819 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081239
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109271532
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109211301
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201108191542
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 617.6
Item number RAN 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 617.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RAN 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Răng hàm mặt :
Remainder of title sách đào tạo bác sĩ đa khoa /
Statement of responsibility, etc. Bộ Y tế ; Chủ biên: Nguyễn Toại
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nha khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Răng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mặt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Toại
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/08/2011 999999.99 14 617.6 RAN 2008 00040000172 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/08/2011 999999.99 14 617.6 RAN 2008 00040000173 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016581 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016582 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016583 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016584 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016585 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016586 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016587 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016588 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016589 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016590 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016591 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016592 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 RAN 2008 00030016593 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình