Giải phẫu răng : (Record no. 346930)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00851nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112002
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110824 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081239
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109261402
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109201617
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201109201605
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201108240915
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 617.6
Item number GIA 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 617.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giải phẫu răng :
Remainder of title sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Hoàng Tử Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phẫu răng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Răng hàm mặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nha khoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Tử Hùng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/08/2011 999999.99 1 617.6 GIA 2008 00040000194 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/08/2011 999999.99 1 617.6 GIA 2008 00040000195 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 GIA 2008 00030016511 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 GIA 2008 00030016512 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 GIA 2008 00030016513 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 GIA 2008 00030016514 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 GIA 2008 00030016515 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   617.6 GIA 2008 00030016516 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình