Dược lý học : (Record no. 346945)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00831nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112018
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110905 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081240
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109271527
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109201526
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109051443
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615
Item number DUO(1) 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DUO(1) 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dược lý học :
Remainder of title sách đào tạo dược sĩ đại học.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Tất Tố
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Trâm
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/09/2011 0.00 10 615 DUO(1) 2007 00040000222 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/09/2011 0.00 5 615 DUO(1) 2007 00040000223 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99 13 615 DUO(1) 2007 00040001271 18/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99 4 615 DUO(1) 2007 00040001272 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00 1 615 DUO(1) 2007 00030016717 10/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00 1 615 DUO(1) 2007 00030016718 07/02/2025 2 01/07/2024 Giáo trình 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00 2 615 DUO(1) 2007 00030016719 25/02/2025 3 01/07/2024 Giáo trình 25/02/2025 25/07/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00 1 615 DUO(1) 2007 00030016720 22/01/2025 4 01/07/2024 Giáo trình 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00 2 615 DUO(1) 2007 00030016721 17/02/2025 5 01/07/2024 Giáo trình 17/02/2025 17/07/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00 1 615 DUO(1) 2007 00030016722 17/01/2025 6 01/07/2024 Giáo trình 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00 2 615 DUO(1) 2007 00030016723 07/03/2025 7 01/07/2024 Giáo trình 07/03/2025 04/08/2025