Kiểm nghiệm dược phẩm : (Record no. 346954)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00909nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112027
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110906 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202212090931
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 202212061124
Level of effort used to assign classification doanphuong
Level of effort used to assign subject headings 201502081240
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109271535
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109061428
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615
Item number KIE 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KIE 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kiểm nghiệm dược phẩm :
Remainder of title sách dùng đào tạo dược sỹ đại học /
Statement of responsibility, etc. Vụ Khoa học và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Vụ Khoa học và Đào tạo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Source of classification or shelving scheme
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/09/2011 0.00 16 615 KIE 2005 00040000234 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/09/2011 0.00 5 615 KIE 2005 00040000235 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 0.00 96 615 KIE 2005 00040006258 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 0.00 96 615 KIE 2005 00040006259 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017094 24/09/2024 1 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017095 24/09/2024 2 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017096 24/09/2024 3 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017097 24/09/2024 4 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017098 24/09/2024 5 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017099 24/09/2024 6 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017100 24/09/2024 7 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     615 KIE 2005 00030017101 24/09/2024 8 24/09/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification