Công nghệ bào chế dược phẩm : (Record no. 346957)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00872nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112030
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110906 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081240
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109271539
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109211226
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201109061442
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615
Item number CON 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CON 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ bào chế dược phẩm :
Remainder of title dùng cho đào tạo dược sĩ đại học /
Statement of responsibility, etc. Bộ Y tế ; Chủ biên: Hoàng Minh Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bào chế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Châu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Cost, replacement price
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/09/2011 999999.99 54 615 CON 2007 00040000240 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/09/2011 999999.99 37 615 CON 2007 00040000241 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017219 26/09/2024 1 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017220 26/09/2024 2 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017221 26/09/2024 3 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017222 26/09/2024 4 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017223 26/09/2024 5 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017224 26/09/2024 6 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017225 26/09/2024 7 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017226 26/09/2024 8 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017227 26/09/2024 9 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     615 CON 2007 00030017228 26/09/2024 10 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 59000.00