Vật lý đại cương : (Record no. 346959)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00898nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112032
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110906 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081240
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110041018
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109301200
Level of effort used to assign classification hanhnb
Level of effort used to assign subject headings 201109301051
Level of effort used to assign classification hanhnb
-- 201109061452
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530
Item number VAT 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAT 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý đại cương :
Remainder of title dùng cho đào tạo Dược sĩ đại học / Cb. : Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 511 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Cúc,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Tùng,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/09/2011 999999.99 50 530 VAT 2008 00040000244 26/11/2024 11/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/09/2011 999999.99 38 530 VAT 2008 00040000245 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017150 26/09/2024   1 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017151 26/09/2024   2 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017152 26/09/2024   3 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017153 26/09/2024   4 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017154 26/09/2024   5 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017155 26/09/2024   6 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017156 26/09/2024   7 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017157 26/09/2024   8 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017158 26/09/2024   9 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017159 26/09/2024   10 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017160 26/09/2024   11 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     530 VAT 2008 00030017161 26/09/2024   12 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification