Ngoại bệnh lý : (Record no. 346975)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00836nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112048
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110907 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081240
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110041420
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109281116
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201109071007
-- huongnk
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 617
Item number NGO(2) 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 617
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGO(2) 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ngoại bệnh lý :
Remainder of title giáo trình đào tạo hệ bác sĩ đa khoa. Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Văn Lình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại khoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Lình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Cost, replacement price
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/09/2011 999999.99 9 617 NGO(2) 2008 00040000276 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/09/2011 999999.99 16 617 NGO(2) 2008 00040000277 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017108 24/09/2024 1 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017109 24/09/2024 2 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017110 24/09/2024 3 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017111 24/09/2024 4 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017112 24/09/2024 5 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017113 24/09/2024 6 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017114 24/09/2024 7 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/09/2024     617 NGO(2) 2008 00030017115 24/09/2024 8 24/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 79500.00