Monetary theory and policy / (Record no. 347008)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01951cam a2200481 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000112083 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184555.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170113s2010 maua b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2009-028431 |
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER | |
National bibliography number | GBB021659 |
Source | bnb |
016 7# - NATIONAL BIBLIOGRAPHIC AGENCY CONTROL NUMBER | |
Record control number | 015483345 |
Source | Uk |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780262013772 (hardcover : alk. paper) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0262013770 (hardcover : alk. paper) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (OCoLC)ocn424454993 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 15810880 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201701131705 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201701131648 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201701131019 |
Level of effort used to assign classification | hayen |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081240 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201109081413 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Language of cataloging | eng |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | YDX |
-- | UKM |
-- | YDXCP |
-- | BWX |
-- | CDX |
-- | DEBBG |
-- | OCL |
-- | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | GB |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | HG230.3 |
Item number | .W35 2010 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.46 |
Item number | WAL 2010 |
Edition information | 23 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | QC 320 |
Number source | rvk |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332.46 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | WAL 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Walsh, Carl E. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Monetary theory and policy / |
Statement of responsibility, etc. | Carl E. Walsh. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cambridge, Mass. : |
Name of publisher, distributor, etc. | MIT Press, |
Date of publication, distribution, etc. | c2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxi, 613 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and indexes. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Empirical evidence on money, prices, and output -- Money-in-the-utility function -- Money and transactions -- Money and public finance -- Money in the short run : informational and portfolio rigidities -- Money in the short run : nominal price a |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Monetary policy. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Money. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách tiền tệ |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiền tệ |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://bvbr.bib-bvb.de:8991/F?func=service&doc_library=BVB01&doc_number=018939847&line_number=0001&func_code=DB_RECORDS&service_type=MEDIA">http://bvbr.bib-bvb.de:8991/F?func=service&doc_library=BVB01&doc_number=018939847&line_number=0001&func_code=DB_RECORDS&service_type=MEDIA</a> |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
b | xj13 2009-07-10 |
i | xj13 2009-07-10 telework |
e | xj13 2009-07-10 to Dewey |
w | rd05 2009-07-10 |
a | xe14 2010-06-16 2 copies rec'd., to CIP ver. |
f | xj05 2010-07-19 Z-CipVer |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 15/09/2011 | 999999.99 | 332.46 WAL 2010 | 00071000536 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000341 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000342 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000343 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000344 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000345 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000346 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000347 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000348 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000349 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000350 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000351 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000352 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000353 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000354 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000355 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000356 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000357 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000358 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000359 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 00121000360 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Việt Nhật | Phòng DVTT Việt Nhật | Kho tham khảo | 13/01/2017 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 1104100210 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Việt Nhật | Phòng DVTT Việt Nhật | Kho tham khảo | 13/01/2017 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 1104100211 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Việt Nhật | Phòng DVTT Việt Nhật | Kho tham khảo | 13/01/2017 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 1104100212 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Việt Nhật | Phòng DVTT Việt Nhật | Kho tham khảo | 13/01/2017 | 0.00 | 332.46 WAL 2010 | 1104100213 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |