Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : (Record no. 347045)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00985nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112121
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110912s2008 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608300909
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502081241
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110041414
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201110041408
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109121536
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.2
Item number DIN 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 613.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DIN 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm :
Remainder of title Dùng cho đào tạo cử nhân Y tế công cộng /
Statement of responsibility, etc. Bộ Y tế ; Chủ biên: Nguyễn Công Khẩn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn vệ sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Khẩn
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 30/06/2016 999999.99 4 613.2 DIN 2008 05040002358 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 30/06/2016 999999.99 2 613.2 DIN 2008 05040002359 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/09/2011 999999.99 2 613.2 DIN 2008 00040000294 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/09/2011 999999.99 5 613.2 DIN 2008 00040000295 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014853 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014854 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014855 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014856 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014857 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014858 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014859 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014860 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014861 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014862 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014863 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99   613.2 DIN 2008 00030014864 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99 3 613.2 DIN 2008 00030014865 10/10/2024 13 01/07/2024 Giáo trình 10/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 05/12/2022 999999.99 3 613.2 DIN 2008 00030014866 22/01/2025 14 01/07/2024 Giáo trình 10/09/2024