Hóa đại cương - vô cơ : (Record no. 347084)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00824nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112160
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110913 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081242
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109271528
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109211131
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109201556
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109131030
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number HOA(2) 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 546
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HOA(2) 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hóa đại cương - vô cơ :
Remainder of title sách đào tạo dược sĩ đại học.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Lê Thành Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 421 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa vô cơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Phước
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 999999.99 8 546 HOA(2) 2009 00040000308 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 999999.99 1 546 HOA(2) 2009 00040000309 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99 4 546 HOA(2) 2009 00040001277 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99 5 546 HOA(2) 2009 00040001278 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 87 546 HOA(2) 2009 00040006357 17/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 84 546 HOA(2) 2009 00040006358 17/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 83 546 HOA(2) 2009 00040006359 17/01/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 84 546 HOA(2) 2009 00040006360 17/01/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 82 546 HOA(2) 2009 00040006361 17/01/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 84 546 HOA(2) 2009 00040006362 17/01/2025 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025