Leading issues in economic development / (Record no. 347092)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01722cam a22004334a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000112173 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110913s2005 nyuab b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2004-063638 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0195179609 (pbk.) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 13785232 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081242 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201430 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201419 |
Level of effort used to assign classification | hanhnb |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201417 |
Level of effort used to assign classification | hanhnb |
-- | 201109131513 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | pcc |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | HD82 |
Item number | .L3273 2005 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | LEA 2005 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LEA 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Leading issues in economic development / |
Statement of responsibility, etc. | [edited by] Gerald M. Meier, James E. Rauch. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 8th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Oxford University Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvii, 650 p. : |
Other physical details | ill., maps ; |
Dimensions | 26 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Economic development |
Form subdivision | Textbooks. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tăng trưởng kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Meier, Gerald M. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rauch, James E. |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0619/2004063638-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0619/2004063638-d.html</a> |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Contributor biographical information |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0723/2004063638-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0723/2004063638-b.html</a> |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 1 shelf copies |
x | policy default |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | pc16 2004-11-17 to SSCD; |
c | sd21 2004-11-19 to subj.; |
d | sd39 2004-11-23 to SL; |
e | sj04 2004-11-29 to Dewey |
a | aa05 2004-11-30 |
-- | ps13 2005-03-14 1 copy rec'd., to CIP ver. |
f | yc02 2005-03-16; |
g | yk13 03-16-2005 to BCCD |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 13/09/2011 | 999999.99 | 338.9 LEA 2005 | 00071000529 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000381 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000382 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000383 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000384 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000385 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000386 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000387 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000388 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000389 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000390 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000391 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000392 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000393 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000394 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000395 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000396 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000397 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000398 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000399 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 338.9 LEA 2005 | 00121000400 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM |