Giải phẫu X-Quang : (Record no. 347097)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00878nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000112185 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110913 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202405161002 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | ngothuha |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081242 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201109271552 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201031 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201109131537 |
-- | lieunt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.07 |
Item number | GIA 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải phẫu X-Quang : |
Remainder of title | sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Nguyễn Doãn Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 110 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | X-quang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải phẫu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Doãn Cường |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 13/09/2011 | 0.00 | 6 | 616.07 GIA 2007 | 00040000322 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 13/09/2011 | 0.00 | 11 | 616.07 GIA 2007 | 00040000323 | 14/10/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 15/05/2024 | 0.00 | 1 | 616.07 GIA 2007 | 00030016550 | 27/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 27/02/2025 | 28/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 15/05/2024 | 0.00 | 616.07 GIA 2007 | 00030016551 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 15/05/2024 | 0.00 | 616.07 GIA 2007 | 00030016552 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 15/05/2024 | 0.00 | 616.07 GIA 2007 | 00030016553 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 15/05/2024 | 0.00 | 616.07 GIA 2007 | 00030016554 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 15/05/2024 | 0.00 | 616.07 GIA 2007 | 00030016555 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 15/05/2024 | 0.00 | 616.07 GIA 2007 | 00030016556 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình |